Có 4 kết quả:

开襟 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ开金 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ開襟 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ開金 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) buttoned Chinese tunic
(2) unbuttoned (to cool down)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carated gold (alloy containing stated proportion of gold)

Bình luận 0