Có 4 kết quả:
开襟 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ • 开金 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ • 開襟 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ • 開金 kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buttoned Chinese tunic
(2) unbuttoned (to cool down)
(2) unbuttoned (to cool down)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carated gold (alloy containing stated proportion of gold)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buttoned Chinese tunic
(2) unbuttoned (to cool down)
(2) unbuttoned (to cool down)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carated gold (alloy containing stated proportion of gold)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0